Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước khi



adv
before

[trước khi]
prior to...; previous to...; before
Hãy đi khỏi nơi đây trước khi chúng nhận ra anh!
Get out of here before they recognize you!
Trước khi bước sang năm mới / mùa mưa
Before the New Year/the rainy season starts
Trước khi về đây ở, hắn...
Previous to living here, he...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.